Nâng cấp dễ dàng với SSD GIGABYTE Gen3 2500E |
Phá vỡ các rào cản về giới hạn của SATA (500GB) |
Bộ đệm bộ nhớ máy chủ (HMB)
Tính năng Bộ nhớ đệm máy chủ (HMB) sử dụng DMA (Truy cập bộ nhớ trực tiếp) của PCI Express để cho phép SSD sử dụng một số DRAM trên hệ thống PC, thay vì yêu cầu SSD mang DRAM của riêng nó. |
Tiết kiệm điện năng khi vận hành
So với SSD PCIe 3.0 x4 thông thường, SSD GIGABYTE Gen3 2500E giảm khoảng 40%+ điện năng khi hoạt động. Mức tiêu thụ điện năng của SSD GIGABYTE Gen3 2500E được cải thiện rõ rệt.
SSD Tool Box
SSD Tool Box mới được cập nhật là phần mềm cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan về Trạng thái SSD và các khía cạnh khác nhau như tên kiểu máy, phiên bản FW, tình trạng sức khỏe và nhiệt độ cảm biến. Hơn nữa, người dùng có thể xóa tất cả dữ liệu bằng chức năng Xóa an toàn. Bạn có thể tải xuống Hộp công cụ SSD từ liên kết.
Kích thước
GIGABYTE Gen3 2500E SSD
Capacity* | Model | Sequential Read MB/s**(Up to) | Sequential Write MB/s**(Up to) | Random Read IOPS**(Up to) | Random Write IOPS**(Up to) |
---|---|---|---|---|---|
500GB | GIGABYTE Gen3 2500E SSD 500GB (G325E500G) | 2300 | 1500 | 60K | 240K |
1000GB | GIGABYTE Gen3 2500E SSD 1TB (G325E1TB) | 2400 | 1800 | 130K | 350K |